Có 2 kết quả:

肾功能 shèn gōng néng ㄕㄣˋ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ腎功能 shèn gōng néng ㄕㄣˋ ㄍㄨㄥ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kidney function

Từ điển Trung-Anh

kidney function